Trong hoạt động vận tải biển, việc hàng hóa bị hư hỏng, mất mát là rủi ro khó tránh khỏi. Khi xảy ra sự cố, vấn đề bồi thường thiệt hại và điều kiện miễn trừ trách nhiệm của người vận chuyển thường gây tranh cãi. Bài viết này phân tích chi tiết các quy định về trách nhiệm bồi thường hàng hóa theo Bộ luật Hàng hải Việt Nam 2015, đồng thời làm rõ các trường hợp miễn trách nhiệm do sự kiện bất khả kháng và vai trò của bảo hiểm hàng hải.
Nội dung
1. Trách Nhiệm Bồi Thường Của Người Vận Chuyển
1.1. Quy định pháp luật
Theo Điều 161 Bộ luật Hàng hải 2015, người vận chuyển (công ty vận tải) có nghĩa vụ:
- Đảm bảo an toàn cho hàng hóa từ khi nhận đến khi giao.
- Chịu trách nhiệm bồi thường nếu hàng hóa bị mất mát, hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
Tuy nhiên, người vận chuyển không phải bồi thường nếu chứng minh được thiệt hại do:
- Bất khả kháng (thiên tai, thời tiết cực đoan).
- Lỗi của chủ hàng (đóng gói không đúng tiêu chuẩn, khai báo sai).
- Rủi ro đặc thù của hàng hóa (dễ cháy, dễ hư hỏng).
1.2. Ví dụ thực tế
Một công ty vận tải từ Hải Phòng vào TP.HCM gặp bão, làm hàng hóa bị ướt. Nếu công ty chứng minh được:
- Thời tiết cực đoan (bằng báo cáo khí tượng).
- Đã áp dụng mọi biện pháp phòng ngừa (che chắn, neo đậu an toàn),
→ Có thể được miễn trách nhiệm bồi thường.
2. Điều Kiện Miễn Trách Nhiệm Do Bất Khả Kháng
2.1. Khái niệm bất khả kháng
Theo Điều 156 Bộ luật Dân sự 2015, bất khả kháng là sự kiện:
- Khách quan, không thể lường trước.
- Không thể khắc phục dù đã áp dụng mọi biện pháp cần thiết**.
2.2. Cách chứng minh bất khả kháng
Người vận chuyển muốn được miễn trách nhiệm phải cung cấp:
✅ Bằng chứng thời tiết: Báo cáo khí tượng, cảnh báo bão.
✅ Biện pháp đã thực hiện: Nhật ký hàng hải, ghi chép kiểm tra an toàn.
✅ Không có lỗi trong vận chuyển: Không vi phạm quy trình xếp dỡ, bảo quản.
Ví dụ: Nếu tàu gặp sóng lớn nhưng không đóng kín khoang hàng, công ty vẫn có thể bị coi là có lỗi.
3. Vai Trò Của Bảo Hiểm Hàng Hải
3.1. Bảo hiểm có bắt buộc không?
- Không bắt buộc theo Bộ luật Hàng hải, trừ khi hợp đồng có thỏa thuận.
- Nên mua bảo hiểm để giảm rủi ro (theo khuyến nghị của Luật sư Mai Thảo, TAT Law Firm).
3.2. Quyền lợi khi có bảo hiểm
- Chủ hàng: Được công ty bảo hiểm bồi thường nếu thiệt hại thuộc phạm vi bảo hiểm.
- Người vận chuyển: Giảm áp lực bồi thường trực tiếp.
Lưu ý:
- Nếu hợp đồng không quy định bảo hiểm, chủ hàng phải yêu cầu bồi thường từ người vận chuyển.
- Nếu hợp đồng có điều khoản bảo hiểm, ưu tiên áp dụng điều khoản này.
4. Quy Trình Giải Quyết Tranh Chấp Bồi Thường
4.1. Các bước cơ bản
- Thương lượng trực tiếp giữa chủ hàng và người vận chuyển.
- Hòa giải thông qua trung gian (nếu cần).
- Khởi kiện tại tòa án nếu không đạt thỏa thuận.
4.2. Tài liệu cần chuẩn bị
- Hợp đồng vận chuyển.
- Biên bản giám định thiệt hại.
- Bằng chứng bất khả kháng (nếu có).
- Hồ sơ bảo hiểm (nếu hàng hóa được bảo hiểm).
5. Khuyến Nghị Cho Các Bên Liên Quan
5.1. Đối với chủ hàng
- Kiểm tra kỹ hợp đồng trước khi ký, đặc biệt điều khoản bảo hiểm.
- Yêu cầu giám định độc lập nếu hàng hóa bị hư hỏng.
5.2. Đối với người vận chuyển
- Tuân thủ quy trình an toàn hàng hải.
- Lưu trữ đầy đủ hồ sơ để chứng minh khi cần.
5.3. Đối với doanh nghiệp bảo hiểm
- Hỗ trợ khách hàng trong quá trình giải quyết bồi thường.
- Phối hợp với cơ quan chức năng để xác định nguyên nhân thiệt hại.
Việc xác định trách nhiệm bồi thường hàng hóa trong vận tải biển phụ thuộc vào nhiều yếu tố, từ hợp đồng vận chuyển, bảo hiểm, đến khả năng chứng minh bất khả kháng. Để tránh rủi ro pháp lý, các bên cần:
- Soạn thảo hợp đồng rõ ràng.
- Tuân thủ quy định pháp luật.
- Cân nhắc mua bảo hiểm hàng hải.
Trong trường hợp tranh chấp, nên ưu tiên giải quyết thông qua thương lượng trước khi khởi kiện để tiết kiệm thời gian và chi phí.